🌟 생식 기관 (生殖器官)
🗣️ 생식 기관 (生殖器官) @ Giải nghĩa
- 음경 (陰莖) : 몸 밖으로 드러나 있는 남자의 생식 기관.
- 외음부 (外陰部) : 몸 밖으로 드러나 있는 생식 기관.
- 음부 (陰部) : 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.
- 남근 (男根) : 남자의 외부 생식 기관.
- 치부 (恥部) : 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.
- 하체 (下體) : 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.
- 불알 : 좌우 두 개의 주머니 모양으로 정자를 만들고 남성 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식 기관.
- 난소 (卵巢) : 동물의 암컷의 생식 기관으로 난자를 만들어 여성 호르몬을 분비하는 생식 기관.
- 전립선 (前立腺) : 정액의 일부 성분을 분비하는 남성의 생식 기관 중 하나.
🌷 ㅅㅅㄱㄱ: Initial sound 생식 기관
-
ㅅㅅㄱㄱ (
사사건건
)
: 해당되는 모든 일 또는 온갖 사건.
☆
Danh từ
🌏 MỌI VIỆC, MỌI SỰ: Tất cả các việc liên quan hoặc tất cả các sự việc. -
ㅅㅅㄱㄱ (
사사건건
)
: 해당되는 모든 일마다.
☆
Phó từ
🌏 MỌI VIỆC, TỪNG VIỆC TỪNG VIỆC: Tất cả mọi việc tương ứng. -
ㅅㅅㄱㄱ (
시시각각
)
: 그때그때의 시간.
☆
Danh từ
🌏 TỪNG THỜI TỪNG KHẮC: Thời gian của mỗi lúc. -
ㅅㅅㄱㄱ (
생식 기관
)
: 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.
None
🌏 CƠ QUAN SINH SẢN, SINH THỰC KHÍ: Cơ quan của cơ thể dùng vào việc sinh thực như sinh vật mang thai hoặc đậu giống... -
ㅅㅅㄱㄱ (
수사 기관
)
: 사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.
None
🌏 CƠ QUAN ĐIỀU TRA: Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)